Panel EPS và Panel Glasswool đều là vật liệu nhẹ, cách âm, cách nhiệt và chống cháy tốt. Cả hai loại vật liệu đều được ứng dụng nhiều không chỉ trong các công trình xây dựng công nghiệp mà còn trong các công trình xây dựng dân dụng. Vậy chúng khác nhau như thế nào?
1. Cấu tạo Panel EPS và Panel Glasswool
-
Panel EPS
Panel EPS là vật liệu có cấu tạo 3 lớp. 2 lớp ngoài là lớp tôn mạ kẽm, mạ màu có độ dày từ 0.3 – 0.6mm, ở giữa là lõi xốp EPS có tác dụng cách âm, cách nhiệt và chống cháy tốt.
Tìm hiểu: “Tấm Panel EPS Hàn Quốc – Tất cả những thông tin bạn cần biết!”
-
Panel Glasswool
Tương tự như Panel EPS, Panel Glasswool cũng được cấu tạo bởi 3 lớp chắc chắn, với 2 lớp ngoài là lớp tôn mạ kẽm, mạ màu có độ dày 0.3 – 0.6mm. Tuy nhiên ở giữa là lõi glasswool hay còn gọi là bông thủy tinh. Hai lớp này được kết dính lại với nhau bằng keo dán chuyên dụng chắc chắn.
Thành phần chủ yếu của lõi bông thủy tinh này bao gồm Aluminum, Silicat Canxi, Oxit kim loại,… đặc biệt là không chứa Amiang nên không gây hại cho sức khỏe. Theo Cơ quan nghiên cứu ung thư quốc tế ( IARC) thuộc Tổ chức Y tế thế giới, Amiang là một chất gây ung thư như ung thư phổi, ung thư trung biểu mô ác tính, ung thư trực quản và buồng trứng,….
2.Thông số kỹ thuật
Dưới đây là bảng tóm tắt thông số kỹ thuật của Panel EPS và Panel Glasswool, giúp khách hàng có cái nhìn tổng thể về sự khác nhau, phân biệt được hai loại Panel này.
STT | Chỉ tiêu | Panel EPS | Panel Glasswool |
1 | Hai lớp ngoài | Lớp tôn mạ màu, mạ kẽm có độ dày 0.3 – 0.6mm | Tấm tôn mạ kẽm độ dày: 0.3 – 0.6mm |
2 | Lớp lõi ở giữa | Lõi xốp EPS thông thường hoặc EPS chống cháy | Bông thủy tinh Glasswool |
3 | Tỷ trọng lớp lõi | – Lõi EPS thông thường: tỷ trọng 10 -12 kg/m3
– Lõi EPS chống cháy: 10- 40 kg/m3 |
Thông thường là 48kg/m3 và 64kg/m3 |
4 | Chiều rộng (mm) | 1,000mm | 1,000mm |
5 | Chiều dài (m) | Bất kỳ tùy khả năng vận chuyển, thông thường nhỏ hơn 15mm | 2m ~ 18m |
6 | Độ dày (mm) | 40mm, 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 175mm, 200mm ( tùy thuộc vào từng sản phẩm) | 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 200mm, 255mm (tùy thuộc vào từng sản phẩm). |
7 | Màu sắc | Theo bảng màu | Theo bảng màu |
Ngoài các thông số thường dùng trên, vui lòng liên hệ với công ty chúng tôi để được đặt theo yêu cầu của quý khách.
3.Tính năng chính
– Khả năng chống cháy: Nhìn vào cấu tạo của hai loại Panel trên có thể thấy rằng, Panel Glasswool có khả năng chống cháy tốt hơn do cấu tạo từ sợi bông thủy tinh có khả năng chịu nhiệt tốt còn Panel EPS với lõi xốp cần phải qua xử lý, thêm các chất phụ gia chống cháy mới có khả năng này.
– Khả năng cách âm, cách nhiệt: Do được cấu tạo từ các sợi bông mỏng mịn liên tiếp nhau nên khả năng cách âm và cách nhiệt của Panel Glasswool cũng tốt hơn so với Panel EPS.
– Xét về độ bền: Panel Glasswool với độ bền lên tới 50 năm cao hơn so với Panel EPS với độ bền là 30 năm.
– Tính nhẹ: Panel EPS nhẹ hơn, dễ vận chuyển hơn so với Panel Glasswool
– Giá thành: Do có khả năng chống cháy, cách âm, cách nhiệt tốt hơn nên giá thành của Panel Glasswool thường cao hơn so với Panel EPS.
Dưới đây là bảng tóm tắt so sánh sự khác nhau về tính năng của hai loại Panel này:
Tính năng | Panel EPS | Panel Glasswool |
Chống cháy | Thấp hơn | Cao hơn |
Cách âm, cách nhiệt | Thấp hơn | Cao hơn |
Độ bền | Thấp hơn | Cao hơn |
Tính nhẹ | Nhẹ hơn | Nặng hơn |
Giá thành | Thấp hơn | Cao hơn |
4.Ứng dụng của Panel EPS và Panel Glasswool
Panel EPS và Panel Glasswool đều được sử dụng trong các công trình công nghiệp như xây dựng nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch… cũng như các công trình dân dụng như vách ngăn văn phòng, trần thả cách nhiệt,…
Tuy nhiên, trong công trình dân dụng, Panel EPS được sử dụng nhiều hơn so với Panel Glasswool do nhẹ hơn, chi phí thấp hơn mà vẫn đảm bảo các tính năng cách âm, cách nhiệt và chống cháy hiệu quả.
5.Thi công
Cả hai loại Panel trên đều được thi công dễ dàng và nhanh chóng, tiết kiệm thời gian và chi phí thi công cho công trình. Tuy nhiên, Panel EPS có thời gian thi công nhanh hơn, cũng như chi phí thi công thấp hơn so với Panel Glasswool do khối lượng nhẹ hơn, dễ dàng vận chuyển tháo lắp và giá thành rẻ hơn.
Trên đây là những so sánh cơ bản giúp khách hàng thấy được sự khác nhau của Panel EPS và Panel Glasswool. Tuy nhiên, tùy theo mục đích sử dụng, nhu cầu sử dụng và sở thích mà khách hàng lựa chọn loại Panel nào cho công trình của mình.
Mọi thông tin chi tiết, xin liên hệ công ty chúng tôi để được tư vấn nhanh nhất
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT BIGA PANEL
Địa chỉ: Số 5 Trung tâm giao thương quốc tế Chợ Lim – Tiên Du – Bắc Ninh
Nhà máy 1: KCN Đại Đồng – Hoàn Sơn, Hoàn Sơn, Tiên Du, Bắc Ninh
Nhà máy 2: KCN Tân Hồng – Đại Đồng, Hoàn Sơn, Tiên Du, Bắc Ninh
Hotline: 0379 625 625
Kinh doanh: 0986 812 806 – 0335 224 094
Dự án: 0972 141 508 – 0989 854 359
Website: www.bigapanel.com – www.biga.com.vn